Kích thước, kích thước của thùng bìa
No. | Goods | Specs. | Dài | Rộng | Cao | Unit |
1 | Thùng Carton | Thùng mầu nâu, in 1 mầu ( chi tiết xem bảng kê đính kèm ) | Thùng | |||
Size 1 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng E | 15 | 12 | 10 | ||
Size 2 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng E | 20 | 15 | 10 | ||
Size 3 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng E | 20 | 20 | 15 | ||
Size 4 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 30 | 20 | 10 | ||
Size 5 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 42 | 30 | 7 | ||
Size 7 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 25 | 22 | 20 | ||
Size 8 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 40 | 35 | 10 | ||
Size 9 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 30 | 25 | 20 | ||
Size 10 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 70 | 30 | 10 | ||
Size 11 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 45 | 30 | 20 | ||
Size 12 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 40 | 30 | 25 | ||
Size 13 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B | 40 | 30 | 30 | ||
Size 17 | Thùng 3 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng A | 60 | 50 | 25 | ||
Size 23 | Thùng 5 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B&C | 90 | 50 | 30 | ||
Size 24 | Thùng 5 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B&C | 60 | 50 | 50 | ||
Size 25 | Thùng 5 lớp, 1 KBB 2 xeo, in 1 mầu, sóng B&C | 80 | 50 | 40 |